WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
ĐỒ ĂN SÁNG
🌟
ĐỒ ĂN SÁNG
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
아침거리
Danh từ
1
아침 식사를 만들 재료. 또는 아침 식사로 먹을 음식.
1
ĐỒ ĂN SÁNG
: Nguyên liệu làm bữa sáng. Hoặc món ăn dùng làm bữa sáng.